Cộng đồng doanh nghiệp châu Âu vững tin vào tiềm năng tăng trưởng dài hạn của nền kinh tế Việt Nam

(tapchivietduc.vn) - Hiệp hội doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam (EuroCham) vừa chính thức công bố báo cáo Chỉ số Niềm tin Kinh doanh (BCI) Quý II năm 2025, phản ánh một bức tranh kinh tế đang chuyển động nhanh chóng, trong đó các doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam vẫn kiên trì thích ứng. BCI quý II năm 2025 ghi nhận mức 61,1 - giảm nhẹ so với quý I năm 2025 trước trong bối cảnh bất ổn toàn cầu gia tăng.

Tuy nhiên, xu hướng chung vẫn là sự lạc quan có kiểm soát. Dù đối mặt với những biến động quốc tế và một số trở ngại nội tại tạm thời trong tiến trình cải cách, cộng đồng doanh nghiệp châu Âu vẫn duy trì niềm tin mạnh mẽ vào tiềm năng tăng trưởng dài hạn của nền kinh tế Việt Nam.

Báo cáo BCI quý II năm 2025 mang đến những góc nhìn quan trọng về sự dịch chuyển trong môi trường thương mại và đầu tư tại Việt Nam. Từ rủi ro thuế đối ứng, gánh nặng hành chính, cho tới tác động thực tiễn của Hiệp định Thương mại Tự do EU - Việt Nam (EVFTA), kết quả khảo sát cho thấy các cơ hội và thách thức đang đồng thời định hình chiến lược của nhà đầu tư châu Âu.

Ông Bruno Jaspaert, Chủ tịch EuroCham chia sẻ: “Các doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam vẫn giữ vững niềm tin vào môi trường đầu tư nơi đây”. 

Ông Bruno Jaspaert nhấn mạnh: “Gần ba phần tư lãnh đạo doanh nghiệp (72%) cho biết họ sẵn sàng giới thiệu Việt Nam là điểm đến đầu tư - một xu hướng nhất quán qua những kỳ BCI gần đây. Xu hướng này chứng tỏ một niềm tin sâu sắc đặt vào tiềm năng dài hạn của nền kinh tế Việt Nam."

ong-bruno-jaspaert-chu-tich-eurocham-viet-nam-1751247617.jpg
Ông Bruno Jaspaert, Chủ tịch EuroCham Việt Nam.

Niềm tin bền bỉ giữa làn sóng căng thẳng thương mại toàn cầu

Bất chấp những biến động ngày càng phức tạp trên thị trường quốc tế, niềm tin của các doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam vẫn được duy trì vững vàng. Trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu tiếp tục leo thang và chuỗi cung ứng đối mặt với nhiều áp lực rủi ro, cộng đồng doanh nghiệp châu Âu vẫn ghi nhận rõ năng lực phục hồi của Việt Nam.

Một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tâm lý thị trường hiện nay là sự bất định xoay quanh các biện pháp thuế đối ứng từ phía Hoa Kỳ. Sau vòng đàm phán thương mại thứ ba giữa Việt Nam và Hoa Kỳ trong tháng 6 vừa qua nhưng chưa đạt được kết quả cụ thể, lo ngại về những điều chỉnh thuế quan khó lường tiếp tục tạo áp lực lên các kế hoạch trung và dài hạn - đặc biệt đối với những doanh nghiệp có chuỗi cung ứng xuyên biên giới.

bci-qii-1-1751247618.jpg
 

Các phản hồi từ khảo sát BCI quý II năm 2025 ghi nhận mối quan tâm sâu sắc của doanh nghiệp đối với những diễn biến liên quan đến chính sách thuế quan. Nhiều doanh nghiệp nhấn mạnh rằng, trong bối cảnh hiện nay, đây là yếu tố cần được theo dõi sát sao và phân tích kỹ lưỡng nhằm ứng phó kịp thời với các thay đổi chính sách quốc tế.

Dù các lãnh đạo doanh nghiệp ngày càng thận trọng trước làn sóng bất ổn thương mại toàn cầu, phần lớn vẫn chưa ghi nhận những ảnh hưởng tài chính đáng kể trong thực tế. Bối cảnh chính trị - địa chính trị tiếp tục biến động, song cho đến nay, tác động trực tiếp đến hoạt động của các doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam vẫn tương đối hạn chế.

bci-qii-2-1751247617.jpg
 

Mặc dù các lo ngại về chiến lược tìm nguồn cung ứng và khả năng ứng phó của chuỗi cung ứng đang gia tăng, chỉ 15% số doanh nghiệp được khảo sát cho biết họ đã phải chịu ảnh hưởng tài chính tiêu cực - bao gồm các khoản phạt do vi phạm hợp đồng, đơn hàng bị chậm hoặc hủy, hay phải tái đàm phán giá cả.

Đáng chú ý, 70% không ghi nhận tác động tài chính cụ thể nào, trong khi 5% thậm chí báo cáo mức lợi nhuận ròng tích cực tính đến thời điểm khảo sát.

Giấy chứng nhận xuất xứ: Át chủ bài của ngoại giao thương mại

Một trong những công cụ then chốt giúp doanh nghiệp duy trì khả năng phục hồi trong bối cảnh thương mại toàn cầu phức tạp chính là Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) - một tài sản chiến lược không chỉ đảm bảo quyền tiếp cận ưu đãi thuế quan, mà còn là nền tảng củng cố niềm tin với các đối tác quốc tế. C/O trở thành một trụ cột quan trọng về uy tín doanh nghiệp, khả năng truy xuất nguồn gốc và mức độ tuân thủ trong thương mại hiện đại. Theo khảo sát BCI, 56% doanh nghiệp - chủ yếu là các tập đoàn quy mô lớn - cho biết họ nộp chứng từ C/O hàng tháng.

bci-qii-3-1751247617.jpg
 

Trong khi phần lớn doanh nghiệp nhận được C/O trong khoảng 3-5 ngày làm việc, vẫn còn 12% phản ánh tình trạng chậm trễ kéo dài hơn một tuần, có thể dẫn tới gián đoạn chuỗi cung ứng và gia tăng chi phí hoạt động. Ở chiều ngược lại, 5% doanh nghiệp cho biết đã nhận được C/O trong vòng 24 giờ - một tín hiệu tích cực cho thấy hiệu quả đang được cải thiện ở một số khâu trong quy trình hải quan.

Kể từ ngày 05/5/2025, Bộ Công Thương đã chính thức tiếp quản quy trình cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), với định hướng thúc đẩy chuyển đổi số trong một số khâu then chốt. Động thái này được cộng đồng doanh nghiệp đánh giá cao, vì hứa hẹn sẽ cắt giảm thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian xử lý và tích hợp hiệu quả hơn với hệ thống hải quan điện tử và chữ ký số.

Ông Bruno Jaspaert, Chủ tịch EuroCham nhấn mạnh: “Khi những biến động địa chính trị tiếp tục tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu, việc đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng và có thể xác minh cho sản phẩm trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn hơn bao giờ hết”. 

Ông Bruno Jaspaert chia sẻ: “Chuyển đổi số không chỉ là một nỗ lực giảm thiểu thủ tục giấy tờ, mà còn là bước đi chiến lược để định vị Việt Nam là một đối tác thương mại đáng tin cậy, sẵn sàng bắt nhịp với thương mại thế hệ mới. Nếu Việt Nam có thể phát triển một chuỗi cung ứng nội địa vững mạnh và gia tăng tỷ lệ hàng hóa thực sự được sản xuất tại Việt Nam, quốc gia sẽ có vị thế tốt hơn trong cuộc cạnh tranh toàn cầu. Giấy chứng nhận xuất xứ không chỉ là ‘tấm hộ chiếu’ để hưởng ưu đãi thuế quan, mà còn là biểu tượng của uy tín và niềm tin tại các thị trường đích. Với chuyển đổi số, chúng ta có thể tăng tốc dòng chảy thương mại, giảm thiểu rào cản và xây dựng một hệ sinh thái thương mại minh bạch, kiên cường và hiệu quả hơn - vì lợi ích chung của cả cộng đồng doanh nghiệp và nền kinh tế.”

Cân bằng giữa lạc quan và thận trọng

Những nỗ lực tạo thuận lợi thương mại đang từng bước củng cố nền tảng niềm tin cho nhà đầu tư. Rõ ràng, niềm tin dài hạn đang được nâng cao: 78% số doanh nghiệp tham gia khảo sát kỳ vọng điều kiện kinh doanh sẽ cải thiện trong vòng năm năm tới - tăng 7 điểm phần trăm so với Quý I năm 2025. Mức tăng này cho thấy sự tin tưởng bền bỉ vào triển vọng tăng trưởng có cấu trúc của Việt Nam, ngay cả khi bối cảnh ngắn hạn vẫn còn nhiều bất định.

bci-qii-4-1751247617.jpg
 

Khi các cải cách tiếp tục được triển khai, các doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam duy trì sự kỳ vọng tích cực - nhưng với một cái nhìn thực tế. Dữ liệu BCI Quý II năm 2025 cho thấy sự lạc quan đang ở mức chừng mực hơn, phản ánh một giai đoạn "tạm dừng chiến lược" giữa bối cảnh kinh tế đang chuyển mình nhanh chóng.

Ông Thue Quist Thomasen, Giám đốc điều hành của Decision Lab phân tích: “Tỷ lệ doanh nghiệp tin tưởng vào sự ổn định kinh tế trong Quý III/2025 đã giảm nhẹ xuống còn 50%, giảm 8 điểm phần trăm so với quý trước. Tuy nhiên, sự điều chỉnh này không đồng nghĩa với xu hướng bi quan gia tăng. Thay vào đó, nó phản ánh kỳ vọng thận trọng của doanh nghiệp trong bối cảnh quốc tế phức tạp và biến động khó lường. Phần lớn doanh nghiệp không dự đoán tình hình sẽ xấu đi - chỉ 11% dự báo triển vọng ảm đạm, tăng nhẹ 1 điểm phần trăm - cho thấy đây là một giai đoạn 'tạm dừng để quan sát.”

Tâm lý "chờ đợi và quan sát" cũng được thể hiện rõ qua dữ liệu khảo sát: 39% doanh nghiệp giữ quan điểm trung lập trong ngắn hạn, trong khi 43% đánh giá triển vọng kinh doanh là “tốt” hoặc “xuất sắc”.

Dù môi trường kinh doanh vẫn tồn tại những bất ổn, khả năng phục hồi tiếp tục là điểm sáng. Tăng trưởng kinh tế ổn định, lực lượng lao động trẻ và năng động, cùng mạng lưới các hiệp định thương mại tự do đang mở rộng, tiếp tục củng cố niềm tin vào sức hút dài hạn của Việt Nam.

Niềm tin vào tương lai này không chỉ dựa vào kỳ vọng, mà còn được củng cố bằng những ưu tiên cụ thể của cộng đồng doanh nghiệp. Trong Sách Trắng 2025 của EuroCham, các doanh nghiệp châu Âu đã xác định rõ những ưu tiên chiến lược để tăng cường sức hút FDI của Việt Nam: phát triển hạ tầng thiết yếu, nâng cao tính minh bạch pháp lý, đảm bảo thực thi nhất quán, tinh giản thủ tục hành chính và cải thiện quy định về thị thực cũng như giấy phép lao động. Tuy nhiên, chính những lĩnh vực này vẫn là các điểm nghẽn kéo dài trong môi trường kinh doanh hiện nay.

Gánh nặng hành chính - Thách thức còn tồn đọng

Dù Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng ghi nhận trong cải cách kinh tế vĩ mô, thực tế vận hành hàng ngày của nhiều doanh nghiệp vẫn đang chịu ảnh hưởng đáng kể từ các thủ tục hành chính rườm rà. Đây tiếp tục là rào cản lớn nhất đối với hoạt động kinh doanh, được 63% doanh nghiệp tham gia khảo sát BCI xác định - một xu hướng nhất quán đã được ghi nhận suốt nhiều năm qua.

Tình trạng này phản ánh một điểm nghẽn mang tính hệ thống. Qua nhiều kỳ khảo sát BCI, hiệu quả hành chính thấp luôn nổi lên như một lực cản chính trong môi trường kinh doanh. Bên cạnh đó, việc thực thi pháp luật thiếu nhất quán (44%), quy trình hải quan còn phức tạp (34%) và sự không chắc chắn trong khuôn khổ pháp lý tiếp tục cản trở doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược dài hạn tại Việt Nam.

Trong số các rào cản hành chính hiện hữu, thủ tục xin giấy phép lao động cho lao động nước ngoài tiếp tục là vấn đề nổi cộm, được 33% doanh nghiệp tham gia khảo sát nêu rõ. Bên cạnh đó, các quy định về phòng cháy chữa cháy (28%), đăng ký đầu tư và doanh nghiệp (28%), hoạt động xuất nhập khẩu (28%), thuế (26%), quy định thị thực (21%) và quyền sở hữu đất đai (16%) cũng là những thủ tục hành chính đang gây khó khăn trong thực tiễn triển khai.

Những vướng mắc chồng chéo này không chỉ kéo dài thời gian xử lý, làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình ra quyết định đầu tư và hoạch định chiến lược dài hạn của doanh nghiệp.

Ông Bruno Jaspaert, Chủ tịch EuroCham nhận định: “Các rào cản này làm suy giảm khả năng cạnh tranh của Việt Nam trong bối cảnh khu vực đang chạy đua để thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao. Tháo gỡ những điểm nghẽn này không chỉ dừng lại ở cải cách hành chính, mà cần hướng tới việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý minh bạch, một định hướng chính sách nhất quán và có thể dự đoán, cùng với sự phân công rõ ràng và trách nhiệm giải trình đầy đủ từ các cơ quan chức năng.”

Việc triển khai số hóa thủ tục hành chính thông qua hệ thống VNeID dành cho doanh nghiệp là một bước tiến tích cực, hướng tới mô hình ‘một cửa’ hiệu quả cho cả nhà đầu tư và cộng đồng doanh nghiệp. Giai đoạn chuyển giao công nghệ ban đầu đã ghi nhận một số vướng mắc kỹ thuật. Đơn cử, đối với khối doanh nghiệp FDI, các đại diện pháp lý nước ngoài chưa thể đăng ký tài khoản VNeID vì chưa có cơ chế phù hợp. Thực tế này cho thấy tầm quan trọng của việc thử nghiệm kỹ lưỡng, tham vấn đầy đủ các bên liên quan và áp dụng lộ trình triển khai phù hợp, nhất là đối với các hệ thống số hóa quy mô toàn quốc.

Chủ tịch EuroCham Bruno Jaspaert khẳng định: “Với sự chỉ đạo sát sao từ Chính phủ và phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, tôi tin rằng những nút thắt này hoàn toàn có thể - và sẽ - được tháo gỡ. Như đã nêu trong Sách trắng 2025, EuroCham luôn cam kết đóng góp và đồng hành trong quá trình cải cách toàn diện, tập trung vào những cải tiến thiết thực trong thủ tục hành chính, sự nhất quán trong thực thi pháp luật và thúc đẩy cơ chế đối thoại hiệu quả, cởi mở hơn giữa khu vực công và tư.”

EVFTA tròn năm tuổi: Tiến triển, tiềm năng và những khoảng cách cần lấp đầy

Những thách thức trong nước diễn ra song song với bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Năm nay, Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) kỷ niệm năm năm thực thi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA). Hiệp định này vừa là biểu tượng của những bước tiến vững chắc, vừa là lời nhắc nhở về chặng đường phát triển còn ở phía trước.

Hai phần ba (66%) doanh nghiệp tham gia BCI cho biết họ đang tích cực tham gia vào hoạt động thương mại EU - Việt Nam hoặc các lĩnh vực hỗ trợ chuỗi cung ứng như hậu cần, kho bãi và phân phối - cho thấy mối liên kết thương mại ngày càng sâu sắc giữa hai bên.

Kết quả khảo sát cũng phản ánh sự ghi nhận ngày càng rõ rệt từ phía doanh nghiệp đối với những lợi ích thiết thực mà EVFTA mang lại. Chủ tịch EuroCham Bruno Jaspaert cho biết: “Thật đáng khích lệ khi có tới 98,2% doanh nghiệp được khảo sát cho biết họ đã biết đến EVFTA. Gần một nửa trong số đó báo cáo rằng hiệp định mang lại lợi ích từ mức trung bình đến đáng kể cho hoạt động kinh doanh của họ - một tín hiệu rõ ràng cho thấy chúng ta đang đi đúng hướng.”

bci-qii-5-1751247616.jpg
 

Dữ liệu khảo sát cũng cho thấy mức độ thụ hưởng từ EVFTA có sự khác biệt tùy theo quy mô doanh nghiệp. Các doanh nghiệp lớn thường ghi nhận lợi ích nổi bật hơn, đặc biệt trong hoạt động xuất khẩu từ EU sang Việt Nam. Trong khi đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ lại đóng vai trò tích cực hơn trong việc thúc đẩy thương mại hai chiều, đặc biệt ở chiều xuất khẩu từ Việt Nam sang EU.

Một trong những chuyển biến đáng chú ý nhất trong năm qua là tỷ lệ doanh nghiệp xác định ưu đãi thuế quan là lợi ích nổi bật của EVFTA đã tăng vọt - từ 29% trong quý II/2024 lên đến 61% trong quý II/2025. Sự gia tăng này phản ánh hiệu quả của lộ trình cắt giảm thuế theo từng giai đoạn, cũng như mức độ tận dụng ngày càng cao các điều khoản ưu đãi của hiệp định.

Tổng kim ngạch thương mại giữa EU và Việt Nam đã tăng 40% kể từ năm 2020, theo số liệu của Bộ Công Thương. Dù chỉ có 21% doanh nghiệp được khảo sát cho biết có thể định lượng lợi nhuận trực tiếp từ EVFTA, mức tăng trung bình mà nhóm này ghi nhận vào lợi nhuận ròng là 8,7% - với một số doanh nghiệp báo cáo con số ấn tượng lên tới 25%.

bci-qii-6-1751247617.jpg
 

Tuy nhiên, cũng như trong bức tranh kinh doanh tổng thể tại Việt Nam, việc khai thác trọn vẹn tiềm năng của EVFTA còn phụ thuộc vào nhiều nỗ lực phối hợp. Một trong những rào cản nổi bật hiện nay là vấn đề định giá hải quan, được 37% doanh nghiệp tham gia khảo sát xác định là trở ngại chính. Nhiều lãnh đạo doanh nghiệp phản ánh rằng sự khác biệt trong cách phân loại sản phẩm giữa cơ quan hải quan Việt Nam và EU thường xuyên dẫn đến tranh cãi về mức thuế suất và kéo theo các quy trình xử lý phức tạp, mất thời gian.

Bên cạnh đó, những thách thức khác như hệ thống pháp lý còn chưa rõ ràng, cũng như khoảng cách trong giao tiếp với các cơ quan chính quyền địa phương, tiếp tục cản trở việc tận dụng hiệu quả các ưu đãi trong hiệp định - phản ánh phần nào những bất cập đã được nêu trong tâm lý kinh doanh chung của cộng đồng doanh nghiệp.

Để vượt qua các rào cản này, nhiều doanh nghiệp đã kiến nghị những giải pháp cụ thể như: đơn giản hóa quy trình nhập khẩu, tăng cường ứng dụng công nghệ số và các nền tảng khai báo điện tử, cũng như cho phép cơ chế tự chứng nhận xuất xứ. Ngoài ra, 28% số doanh nghiệp mong muốn có hướng dẫn và thực thi hải quan nhất quán hơn, trong khi 22% đề xuất cần đẩy mạnh việc loại bỏ các rào cản kỹ thuật trong thương mại.

Đến với dấu mốc kỷ niệm năm năm EVFTA là một bước tiến quan trọng. Dữ liệu từ BCI cho thấy rằng một hệ sinh thái thể chế gắn kết hơn, cùng với nâng cao năng lực cả ở cấp chính quyền lẫn cộng đồng doanh nghiệp, sẽ là yếu tố then chốt để EVFTA có thể phát huy đầy đủ tiềm năng trong thời gian tới.

Niềm tin cho chặng đường phía trước

Ở nhiều khía cạnh, EVFTA chính là minh chứng cho những gì có thể đạt được khi cải cách đi đôi với sự gắn kết mạnh mẽ từ cộng đồng doanh nghiệp. Để phát huy trọn vẹn động lực này, Việt Nam cần tiếp tục thúc đẩy sự rõ ràng và nhất quán trong thực thi - không chỉ mở cửa tiếp cận, mà còn đảm bảo tính bền vững và tin cậy của môi trường đầu tư.

Chỉ số BCI Quý II 2025 một lần nữa khẳng định vị thế của Việt Nam như một điểm đến hàng đầu cho đầu tư châu Âu. Tuy nhiên, để duy trì đà phát triển này, cần có một cam kết cải cách liên tục và thực chất, đồng thời phản hồi kịp thời đối với các kiến nghị cụ thể của doanh nghiệp.

Chủ tịch EuroCham Bruno Jaspaert kết luận: “Các doanh nghiệp châu Âu biết rõ họ cần gì: thủ tục đơn giản hóa, quy định hài hòa, quy trình cấp giấy phép lao động thuận tiện hơn, hoàn thuế và thủ tục hải quan minh bạch, cũng như tạo thuận lợi thương mại xuyên biên giới. Đây không chỉ là mong muốn chính đáng của doanh nghiệp, mà là điều kiện tiên quyết để thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao và bền vững. Với các quy tắc rõ ràng hơn và cam kết cải cách mạnh mẽ hơn, Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa trở thành trung tâm đầu tư chiến lược của khu vực. EuroCham tự hào được đồng hành cùng các đối tác trong hành trình này - đóng vai trò là cầu nối vững chắc hướng tới một tương lai thịnh vượng cho cả Việt Nam và châu Âu.”

XUÂN KIÊN