Gỡ bỏ rào cản cuối cùng đối với kinh tế tư nhân

Ngày 04/05, Tổng Bí thư Tô Lâm thay mặt Bộ Chính trị ký Nghị quyết số 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân. Đây được coi là bước đột phá trong tư duy và hoạch định chính sách, góp phần cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, thúc đẩy phát triển mạnh mẽ kinh tế tư nhân.

Chấm dứt tình trạng “xin - cho” tạo dựng môi trường kinh doanh minh bạch

Nghị quyết 68 xác định rõ yêu cầu cải cách thể chế phải gắn liền với việc bảo vệ vững chắc quyền tài sản, quyền tự do kinh doanh hợp pháp của doanh nghiệp. Nghị quyết nhấn mạnh đến việc xây dựng hệ thống pháp luật phù hợp với quy luật thị trường, giảm thiểu tối đa sự can thiệp hành chính, dứt khoát chấm dứt tình trạng “xin - cho” vốn tồn tại dai dẳng và cản trở sự phát triển của doanh nghiệp.

a1-hoi-nghi-toan-quoc-1749184099.jpg

Hội nghị toàn quốc quán triệt, triển khai thực hiện Nghị quyết số 66-NQ/TW và Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị

Một trong những nội dung trọng tâm được nêu rõ là phải tạo dựng môi trường kinh doanh minh bạch, thông thoáng, chi phí thấp, thuận tiện và dễ thực thi. Đến năm 2025, Việt Nam đặt mục tiêu cắt giảm ít nhất 30% thời gian xử lý thủ tục hành chính, 30% chi phí tuân thủ và 30% điều kiện kinh doanh. Xa hơn, đến năm 2028, phấn đấu đưa môi trường kinh doanh của đất nước vươn lên top 3 trong ASEAN và top 30 thế giới.

Trên tinh thần cải cách toàn diện, Nghị quyết đề xuất loạt giải pháp như: Đẩy nhanh chuyển đổi từ tiền kiểm sang hậu kiểm, sửa đổi Luật Phá sản, phát triển tố tụng điện tử và thiết lập cơ chế phản hồi hiệu quả đối với các vướng mắc của doanh nghiệp. Đồng thời, Bộ Chính trị yêu cầu bảo đảm sự công bằng trong tiếp cận các nguồn lực từ vốn, đất đai đến dữ liệu, công nghệ. Không để xảy ra phân biệt đối xử trong tiếp cận nguồn lực.

Đặc biệt, Nghị quyết thể hiện rõ sự thích ứng với bối cảnh phát triển mới khi yêu cầu hoàn thiện khung pháp lý cho các mô hình kinh tế mới. Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) và hành lang pháp lý cho dữ liệu được đề cập như một tất yếu trong kỷ nguyên số. Cùng với đó, doanh nghiệp nhỏ và vừa - bộ phận chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số doanh nghiệp cả nước sẽ được hưởng những chính sách hỗ trợ đặc biệt: Bãi bỏ lệ phí môn bài, miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 3 năm đầu, đẩy mạnh phát triển thương mại điện tử, hỗ trợ xây dựng thương hiệu, mở rộng thị trường nội địa, và được ưu tiên tham gia mua sắm công.

Không chỉ dừng lại ở việc hoàn thiện thể chế, Nghị quyết 68 còn là lời khẳng định rõ ràng về sự thay đổi tư duy trong cách ứng xử pháp lý với doanh nghiệp. Trong xử lý các sai phạm kinh tế, Bộ Chính trị yêu cầu cơ quan chức năng ưu tiên các biện pháp dân sự, kinh tế, hành chính trước khi cân nhắc đến biện pháp hình sự. Doanh nghiệp và doanh nhân được tạo điều kiện để chủ động khắc phục hậu quả, sai phạm. Nếu không đủ căn cứ để xử lý hình sự thì dứt khoát không áp dụng hình sự hóa. Trường hợp buộc phải xử lý hình sự, thì việc khắc phục hậu quả kinh tế phải là yếu tố trung tâm để đánh giá trách nhiệm pháp lý tiếp theo.

Đặc biệt, nguyên tắc không hồi tố pháp luật để gây bất lợi cho doanh nghiệp được tái khẳng định, cùng với yêu cầu rõ ràng: Những vụ việc thiếu chứng cứ hoặc chứng cứ không rõ ràng cần sớm có kết luận nhằm bảo vệ uy tín, danh dự và hoạt động sản xuất kinh doanh hợp pháp của doanh nghiệp. Đồng thời, nguyên tắc suy đoán vô tội trong điều tra, truy tố và xét xử được nhấn mạnh như một nguyên lý bất biến trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

a2-tbt-tham-quan-cac-gian-hang-cua-doanh-nghiep-1749184095.jpg

Lãnh đạo Đảng, Nhà nước và các đại biểu tham quan triển lãm Những thành tựu trong phát triển kinh tế tư nhân và các gian hàng trưng bày sản phẩm của các doanh nghiệp tư nhân.

Đột phá để phát triển kinh tế tư nhân

Thay đổi trong quan điểm và nhận thức về vai trò, vị trí của khu vực kinh tế tư nhân

Nếu như trước đây, kinh tế tư nhân chỉ được xem là một bộ phận trong tổng thể nền kinh tế quốc dân, sau đó được nâng lên thành một bộ phận quan trọng, thì đến nay, với tinh thần đổi mới toàn diện, Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị đã chính thức khẳng định khu vực kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia.

Hơn 30 năm Đổi mới đã cho thấy khu vực kinh tế tư nhân không còn là “vệ tinh” bên lề, mà ngày càng chứng minh vai trò xương sống trong nhiều lĩnh vực. Chính thực tiễn sinh động ấy đã buộc lý luận phải đổi mới. Và sự thay đổi về mặt tư duy thể hiện trong Nghị quyết lần này là một dấu mốc quan trọng, phản ánh đúng bản chất, đúng giá trị và đúng vị trí xứng đáng của kinh tế tư nhân trong cấu trúc nền kinh tế hiện đại. Đây không chỉ là sự “nâng cấp định vị”, mà còn là lời cam kết chính trị rõ ràng, mạnh mẽ của Đảng đối với khu vực tư nhân  rằng họ không chỉ được chấp nhận, mà còn được khuyến khích, được tôn trọng và được bảo vệ như một động lực cốt lõi để phát triển đất nước.

Mạnh dạn trao lại những quyền chính đáng cho doanh nghiệp

Tiếp theo, chúng ta cũng mạnh dạn trao lại những quyền chính đáng cho doanh nghiệp, bảo đảm các quyền cơ bản như quyền sở hữu tài sản, quyền tự do kinh doanh, quyền cạnh tranh bình đẳng, quyền được tiếp cận một cách công bằng với các nguồn lực của đất nước. Những quyền này thực chất đã được ghi nhận trong Hiến pháp, ví dụ như quy định người dân và doanh nghiệp được tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm. Tuy nhiên, trên thực tế, vẫn còn tồn tại không ít rào cản, gây hạn chế quyền tự do này của doanh nghiệp.

Coi doanh nghiệp là đối tác và chuyển từ cơ chế "tiền kiểm" sang "hậu kiểm"

Nếu như trước đây, cộng đồng doanh nghiệp – đặc biệt là khu vực kinh tế tư nhân – thường được nhìn nhận như một đối tượng cần quản lý, giám sát, thì nay, trong tư duy mới về phát triển quốc gia, doanh nghiệp đã và đang được xác định là đối tác đồng hành cùng Nhà nước trong sứ mệnh kiến tạo và phát triển đất nước. Đây là một bước chuyển mình có tính chất đột phá trong tư duy quản lý và định hình thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Thay vì áp đặt tư duy quản lý hành chính cứng nhắc, cơ chế chính sách hiện nay được xây dựng trên nền tảng lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm, làm chủ thể của quá trình phát triển. Mọi quyết sách của Nhà nước, từ hoạch định chính sách đến tổ chức thực thi, đều phải xoay quanh việc phục vụ, hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi tối đa để người dân, doanh nghiệp phát huy năng lực, khơi dậy tiềm năng, đóng góp vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Doanh nghiệp không chỉ được thừa nhận vai trò chủ động trong phát triển kinh tế, mà còn được tạo điều kiện tham gia vào các dự án lớn, các chương trình mang tính chiến lược, các công trình trọng điểm có ý nghĩa quyết định đối với sự phát triển dài hạn của đất nước.

Đây thực sự là một cuộc cách mạng về tư duy và thể chế. Từ việc mạnh dạn từ bỏ cơ chế “xin - cho” vốn đã kéo dài trong nhiều năm, đến việc đoạn tuyệt với tư duy "không quản được thì cấm" - một tư duy bảo thủ, an toàn nhưng lạc hậu và kìm hãm sự phát triển – chúng ta đang từng bước xác lập một nền quản trị quốc gia hiện đại, minh bạch, hiệu quả.

a3-thu-tuong-pmc-1749184090.jpg

Thủ tướng Phạm Minh Chính trực tiếp trao đổi, giải đáp một số ý kiến, đề xuất của lãnh đạo, đại diện cộng đồng doanh nghiệp tư nhân tại Hội nghị quán triệt và triển khai Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân

Nghị quyết đã đề ra 8 nhóm chính sách cụ thể

Theo yêu cầu của Bộ Chính trị và Tổng Bí thư, các chính sách này phải thực sự "trúng" và "đúng". Thủ tướng Chính phủ cũng yêu cầu các chính sách phải mang tính "đột phá", "đủ mạnh", đồng thời phải "bao quát", "toàn diện" các vấn đề mà doanh nghiệp đang gặp vướng mắc và quan trọng hơn là phải "cụ thể", "dễ hiểu", "dễ nhớ" để có thể "triển khai thực hiện ngay". 

Bám sát tinh thần chỉ đạo đó, Nghị quyết đã đề ra 8 nhóm chính sách, trong đó có một nhóm chính sách quy định rất rõ ràng các vấn đề liên quan đến việc tiếp cận nguồn lực.

Tạo điều kiện tối ưu cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa

Nghị quyết mới của Đảng và Chính phủ đã đưa ra những quy định hết sức cụ thể, thiết thực nhằm tháo gỡ khó khăn, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tiếp cận nguồn lực đất đai. Theo đó, mỗi địa phương phải có trách nhiệm dành riêng một phần quỹ đất sạch trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp để bố trí cho nhóm đối tượng doanh nghiệp ưu tiên.

Không chỉ dừng lại ở việc bố trí quỹ đất, Nghị quyết còn quy định rõ các chính sách ưu đãi tài chính nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua rào cản chi phí. Theo đó, các doanh nghiệp thuộc diện ưu tiên sẽ được giảm 30% tiền thuê đất trong thời hạn 5 năm – một mức ưu đãi đáng kể, góp phần giảm gánh nặng tài chính trong giai đoạn đầu hoạt động.

Đây là một giải pháp cụ thể, mang tính đột phá, thể hiện tinh thần kiến tạo của Nhà nước trong việc tạo dựng một môi trường đầu tư – kinh doanh công bằng, thuận lợi. Quan trọng hơn, chính sách này trực tiếp khắc phục tình trạng phổ biến trước đây, khi các doanh nghiệp hạ tầng thường chỉ ưu tiên cho thuê mặt bằng theo mô hình “trọn gói” với diện tích lớn, điều kiện tài chính cao – vốn chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.

Xây dựng cơ chế, chính sách đặc thù dành riêng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa,...

Theo đó, Nghị quyết cũng quy định rõ rằng phải xây dựng cơ chế, chính sách, có một kênh tín dụng thương mại dành riêng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp khởi nghiệp (startup), doanh nghiệp mới thành lập và các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực ưu tiên như chuyển đổi số, chuyển đổi xanh. Mạnh dạn đưa ra cơ chế cho phép sử dụng các hình thức bảo đảm linh hoạt hơn như tín chấp, hoặc tài sản bảo đảm hình thành trong tương lai,… để các doanh nghiệp có thể tiếp cận được vốn vay ngân hàng. 

Mỗi năm chỉ thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp tối đa 1 lần

Hoạt động thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp cũng sẽ được đổi mới theo tinh thần của Nghị quyết 68. Theo đó, tại Nghị quyết này, Bộ Chính trị yêu cầu:

Thực hiện thanh tra, kiểm tra tối đa mỗi năm 1 lần, trừ trường hợp có dấu hiệu vi phạm rõ ràng. Xử lý nghiêm hành vi lạm dụng thanh tra gây nhũng nhiễu.

Ưu tiên thanh tra, kiểm tra trực tuyến; miễn kiểm tra thực tế với doanh nghiệp tuân thủ tốt.

Xây dựng hệ thống dữ liệu và AI cảnh báo sớm rủi ro vi phạm pháp luật.

Khuyến khích, tôn vinh doanh nghiệp

Nghị quyết khẳng định về vai trò, sứ mệnh mới của khu vực kinh tế tư nhân; khuyến khích, tôn vinh doanh nghiệp để họ yên tâm, tự tin với trí tuệ, bản lĩnh và năng lực của mình, tham gia vào công cuộc phát triển, kiến tạo đất nước. Một điểm được khẳng định mạnh mẽ trong Nghị quyết là Nhà nước phải đảm bảo vai trò kiến tạo cho sự phát triển và không được can thiệp bằng các biện pháp hành chính làm trái với các nguyên tắc của thị trường, làm méo mó các nguyên tắc của kinh tế thị trường.

Tối ưu hóa các thủ thục hành chính

Liên quan đến cải cách thủ tục hành chính và cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, Nghị quyết đặt ra mục tiêu rõ ràng: đến năm 2025, phải cắt giảm tối thiểu 30% thời gian xử lý thủ tục, 30% điều kiện kinh doanh và 30% chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp.

Về tài chính, Nghị quyết chủ trương bãi bỏ lệ phí môn bài, miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 3 năm cho doanh nghiệp mới thành lập, đồng thời miễn tiền thuê nhà xưởng trong 3 năm đầu hoạt động.

Doanh nghiệp thực hiện R&D được tính gấp đôi chi phí thực tế vào chi phí được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp, đồng thời được trích tối đa 20% lợi nhuận trước thuế để thành lập quỹ phát triển khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Tăng cường kết nối giữa các doanh nghiệp với nhau

Nghị quyết lần này đã đề ra những cơ chế, chính sách cụ thể nhằm tăng cường liên kết giữa các doanh nghiệp, đặc biệt là giữa khu vực tư nhân trong nước với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) – vốn còn rời rạc, thiếu kết nối, khó hình thành các chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng hoàn chỉnh. Nghị quyết 68-NQ/TW còn khuyến khích doanh nghiệp cùng hợp tác, tham gia sâu vào chuỗi giá trị, khai thác tối đa lợi thế từ khu vực FDI để lan tỏa sang khu vực kinh tế trong nước.

Đưa Nghị quyết 68-NQ/TW vào đời sống

Nghị quyết 68-NQ/TW là một bức tranh tổng thể về sự thay đổi mạnh mẽ cả về thể chế, hình thức quản lý và phương thức hoạt động. Thủ tướng nhấn mạnh vai trò của tất cả các đơn vị chức năng trong công tác đưa Nghị quyết vào đời sống.

Vai trò của báo chí đối với Nghị quyết 68 NQ-TW

Khi Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 về phát triển kinh tế tư nhân, một trong những điểm nhấn đáng chú ý là việc báo chí được đặt ở vị trí hàng đầu trong các nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm. Đây không phải là sự sắp đặt ngẫu nhiên, mà thể hiện một niềm tin lớn lao của Đảng đối với vai trò của báo chí cách mạng trong việc chuyển hóa chủ trương thành hành động, khơi dậy sức mạnh nội lực của quốc gia.

Truyền thông - Nền móng tinh thần của đổi mới kinh tế

Không có chuyển động kinh tế nào đủ mạnh nếu thiếu đi sự đồng thuận xã hội. Và sẽ không có sự đồng thuận nếu thiếu tiếng nói mạch lạc, dẫn dắt và định hướng của báo chí. Nghị quyết 68 xác định rất rõ: muốn khu vực kinh tế tư nhân phát triển mạnh mẽ, cần khơi thông tư duy, cổ vũ tinh thần khởi nghiệp, khích lệ đổi mới sáng tạo – và báo chí là lực lượng tiên phong cho sứ mệnh đó.

Chính truyền thông sẽ là nơi khởi nguồn cho niềm tin: “Niềm tin vào chính sách, vào môi trường kinh doanh lành mạnh, vào những tấm gương doanh nhân không chỉ làm giàu cho bản thân mà còn kiến tạo giá trị cho cộng đồng”.

Từ tuyên truyền chính sách đến dẫn dắt nhận thức

Nếu như trước đây, vai trò truyền thông chủ yếu là phổ biến nghị quyết, truyền tải định hướng, thì nay, đòi hỏi đã cao hơn: báo chí phải đi trước chính sách, khai thông nhận thức, phản biện có trách nhiệm và thúc đẩy hành động.

Điều này đòi hỏi sự chuyển dịch tư duy làm báo – từ tác nghiệp đơn lẻ sang làm truyền thông chính sách theo chiến dịch. Mỗi nhóm nội dung trong Nghị quyết 68 cần được phân tích, soi chiếu từ thực tiễn, biến thành các tuyến bài, diễn đàn, podcast, video ngắn, tạo sức lan tỏa trên đa nền tảng.

Báo chí cần đội ngũ nhà báo có kiến thức kinh tế, hiểu luật pháp, có khả năng phân tích thể chế và trên hết – cảm được nhịp đập của đời sống doanh nghiệp.

Giữ vững chuẩn mực, bảo vệ sự thật trong môi trường nhiễu loạn

Trong bối cảnh mạng xã hội đang là nơi để định hướng dư luận, định hình lại thói quen tiếp nhận thông tin, báo chí không còn là kênh duy nhất – nhưng phải là kênh đáng tin cậy nhất. Điều đó chỉ có thể đạt được nếu báo chí giữ vững chuẩn mực đạo đức, tôn trọng sự thật, công bằng với doanh nghiệp và tỉnh táo trước những thông tin chưa kiểm chứng.

Một thông tin sai lệch, một bài báo giật gân có thể thổi bùng làn sóng công kích vô cớ, gây tổn thất không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho cả môi trường đầu tư. Vì vậy, việc Nghị quyết 68 yêu cầu nghiêm cấm các hành vi đưa tin sai sự thật, làm ảnh hưởng đến uy tín doanh nhân là một cảnh báo nghiêm khắc và cần thiết.

Các cơ quan báo chí cần thiết lập cơ chế kiểm chứng nội bộ, đào tạo phóng viên về kỹ năng làm tin có trách nhiệm, phân định rõ giữa phản ánh tiêu cực và bôi nhọ, giữa phản biện và phá hoại. Truyền thông chính thống phải là vành đai bảo vệ niềm tin – không để thông tin méo mó dẫn dắt dư luận sai đường.

Kiến tạo niềm tin – Sứ mệnh của báo chí

Nghị quyết 68 không chỉ là bản định hướng cho kinh tế tư nhân, mà còn là thước đo bản lĩnh của báo chí cách mạng Việt Nam. Khi doanh nghiệp tư nhân được coi là một động lực quan trọng của nền kinh tế, thì báo chí không thể đứng ngoài sứ mệnh thúc đẩy, bảo vệ và tôn vinh lực lượng này.

Muốn thực hiện được điều đó, báo chí phải vươn mình mạnh mẽ, phát triển xứng tầm với một nền kinh tế đang chuyển động nhanh và sâu rộng. Đó là báo chí của kỷ nguyên mới: chuyên nghiệp hơn, bản lĩnh hơn và giàu trách nhiệm hơn.

Trong thời đại mà thông tin là tài sản, thì báo chí chính là người gìn giữ và phân phối “nguồn tài sản tinh thần” quý giá ấy. Để Nghị quyết 68 thật sự đi vào cuộc sống, cần một nền báo chí biết truyền cảm hứng hành động và xây dựng niềm tin từ sự thật.

Doanh nghiệp xoay quanh Nghị quyết 68 NQ-TW

a44-ong-tran-cong-hoa-chu-tich-maihoagroup-1749184100.jpg

Ông Trần Công Hòa - Chủ tịch MaiHoaGroup

Ngay sau khi Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển kinh tế nhân được ban hành và phổ biến sâu rộng đến nhân dân. Nhiều doanh nghiệp đã nhanh chóng tiếp cận và phân tích nội dung cốt lõi của nghị quyết này. Dưới góc nhìn của một nhà quản lý doanh nghiệp trực tiếp thuộc nhóm đối tượng được hướng tới trong Nghị quyết trên, ông Trần Công Hòa - Chủ tịch HĐQT công ty CP Tập đoàn MaiHoaGroup chia sẻ: Ngay sau khi Nghị quyết 68 NQ-TW được ban hành, doanh nghiệp chúng tôi đã nhanh chóng tiếp cận nghị quyết thông qua hệ thống thông tin của Chính phủ, nhưng điều giúp chúng tôi hiểu sâu sắc chính là các phân tích chuyên môn từ các diễn đàn chính sách, hội thảo doanh nghiệp - nơi góc nhìn thực tiễn được chia sẻ và trao đổi. Sự đa chiều trong tiếp cận thông tin là chìa khóa để chuyển từ “nghe Nghị quyết” sang “làm theo Nghị quyết”.

Nghị quyết 68 NQ-TW mang đến nhiều điều mới mẻ nhưng điều khiến tôi ấn tượng nhất là sự nhấn mạnh vào “công nghiệp xanh - công nghiệp công nghệ cao - công nghiệp nền tảng”. Đây không còn là định hướng xa vời, mà là trục hành động cụ thể, buộc doanh nghiệp phải tái cấu trúc để thích ứng.

Ông cũng cho biết thêm, ngoài những điểm mới nổi bật giúp tháo gỡ những vấn đề tồn tại nhiều năm qua cho doanh nghiệp thì vẫn còn đó những khó khăn mà theo ông khó khăn lớn nhất là khoảng trống giữa chính sách và hướng dẫn thực thi. Một số địa phương còn lúng túng, hệ thống hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chuyển đổi cho doanh nghiệp còn thiếu. Ngoài ra, nội tại doanh nghiệp vẫn còn tâm lý dè dặt với đổi mới -đặc biệt là khi chi phí đầu tư xanh hóa, số hóa chưa được hỗ trợ đúng mức.

Theo ý kiến cá nhân ông Trần Công Hòa, để Nghị quyết 68 đi vào thực chất, Nhà nước cần thiết kế các gói hỗ trợ cụ thể cho từng nhóm ngành, thúc đẩy hợp tác công - tư, và phát triển hạ tầng dữ liệu, năng lượng, nguồn nhân lực. Nghị quyết chỉ sống khi chính sách biết “nói tiếng nói của thực tiễn” và doanh nghiệp dám “hành động vì tương lai”.

a4-ba-huan-1749184089.jpg

Bà Phạm Thị Huân, Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Ba Huân

Tại Diễn đàn "Nghị quyết 68: Kiến tạo kỷ nguyên vàng cho doanh nghiệp nông nghiệp" bà Phạm Thị Huân, Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Ba Huân từng một mình vượt bão, tự thân đưa công nghệ châu Âu về xử lý trứng gà tại Việt Nam, hiểu hơn ai hết giá trị của tự chủ và đổi mới.

Suốt nhiều năm qua, Ba Huân đã không ngừng đầu tư vào tự động hóa, số hóa quy trình chăn nuôi từ trại giống, nhà máy chế biến đến mạng lưới phân phối. “Chúng tôi chưa từng chờ đợi một nghị quyết nào để bắt đầu. Nhưng khi Nghị quyết 68 ra đời, tôi thực sự xúc động. Bởi lẽ, nếu các doanh nghiệp nhỏ và vừa cùng được tiếp sức, cả ngành nông nghiệp mới có thể chuyển mình”.

Điều bà Huân trăn trở không phải là lợi ích riêng cho Ba Huân, mà là mong mỏi về một sân chơi công bằng, nơi những doanh nghiệp tâm huyết được tiếp cận vốn, đất đai, chính sách dễ dàng hơn, bớt rào cản hơn. “Chúng tôi không xin gì cả, chỉ cần cơ hội công bằng để được đóng góp”, bà nói.

Tại Tọa đàm "Mở cao tốc" cho kinh tế tư nhân tổ chức sáng 28/5, ông Nguyễn Kim Hùng, Phó Chủ tịch Hiệp hội doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam, Chủ tịch Hội đồng quản trị Kim Nam Group bộc bạch: “Cộng đồng doanh nghiệp nhỏ và vừa là đơn vị cung cấp dịch vụ cuối cùng cho người tiêu dùng trong xã hội. Nghị quyết 68 tạo ra luồng gió mới. Chúng tôi hy vọng với bước đột phá về thể chế, hội doanh nghiệp nhỏ và vừa có cần cơm đi câu chuyên nghiệp, hiệu quả hơn, có sản phẩm chất lượng dịch vụ tốt hơn, giá cả phù hợp hơn”.

Ngoài ban hành thể chế, cần làm mạnh hơn nữa công tác truyền thông, không chỉ dừng lại ở tuyên truyền Nghị quyết 68 mà còn phổ biến kinh nghiệm thành công của doanh nghiệp nhỏ và vừa, để cộng đồng doanh nghiệp đi vào cao tốc kinh tế tư nhân như thế nào.

“Bên cạnh Nghị quyết 68, chúng ta có thể xem xét ban hành 1 nghị quyết hay thể chế cụ thể cho doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển. Nếu đã mở cao tốc cần cho số đông đi vào, không chỉ là tập đoàn, doanh nghiệp lớn mà cần mở nghị quyết riêng biệt cho cộng đồng doanh nhỏ và vừa để họ được bảo vệ, được tạo động lực phát triển. Chúng ta cần cụ thể hóa hơn nữa bằng nghị quyết, thể chế để chuyển được 5 triệu hộ kinh doanh cá thể sang doanh nghiệp phát triển bền vững”, ông Hùng kiến nghị.

Tại hội nghị toàn quốc quán triệt, triển khai thực hiện Nghị quyết số 66-NQ/TW và Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị. Ông Vũ Văn Tiền - Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Geleximco cho biết, Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị đã xác định kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia.

Theo ông Tiền, đây là sự thay đổi mang tính chiến lược, đột phá với tầm nhìn bao trùm, nhận định đúng về vị trí, vai trò của kinh tế tư nhân trong nền kinh tế. Xóa bỏ triệt để nhận thức, quan điểm, thái độ, định kiến về kinh tế tư nhân.

"Chúng tôi khẳng định đây là một cuộc cách mạng toàn diện về việc giải phóng lực lượng sản xuất" - ông Vũ Văn Tiền nêu.

Chủ tịch Geleximco cho biết, báo cáo được Thủ tướng Chính phủ tại hội nghị đã nêu ra tất cả các vướng mắc về cơ chế, chính sách, cụ thể hóa các vấn đề doanh nghiệp trăn trở.

Chính vì vậy, ông Tiền cho rằng Nghị quyết 68 như "nắng hạn gặp mưa rào" cho doanh nghiệp mà nhiều năm nay doanh nghiệp tư nhân mong mỏi.

"Doanh nghiệp nhiều lúc bị bó tay, bó chân nay đã được Tổng Bí thư, Thủ tướng Chính phủ và Bộ Chính trị tháo gỡ khó khăn cho chúng tôi" - ông Vũ Văn Tiền nói và kêu gọi mọi người hưởng ứng.

Về vấn đề thực thi, ông Vũ Văn Tiền kiến nghị nên có một bộ phận hoặc một tổ chức giám sát.

"Cần có cơ quan độc lập để đánh giá chỉ số năng lực cạnh tranh, chỉ số tuân thủ, chỉ số chấp hành thực thi và hiệu quả thực hiện của các bộ, ngành, địa phương và cũng là kênh tiếp nhận những vấn đề phản ánh của doanh nghiệp, người dân đến được với Tổng Bí thư, Thủ tướng Chính phủ" - ông Tiền nêu rõ.

Không thể phát triển bền vững nếu không làm chủ được luật pháp

Trong cuộc trao đổi giữa PV Tạp chí Việt – Đức và Luật sư Nguyễn Thanh Hà chủ tịch công ty luật SBLAW, ông đã chia sẻ góc nhìn của mình về Nghị quyết 68 và nhấn mạnh những điểm quan trọng để đưa Nghị quyết vào đời sống. Thực hiện “đúng” và “trúng” để phục vụ phát triển kinh tế tư nhân, hướng tới một thể chế kinh tế minh bạch, hiện đại và thân thiện hơn.

a6-ls-ha-copy-1749184341.png

Luật sư Nguyễn Thanh Hà chủ tịch công ty luật SBLAW

Theo Luật sư Nguyễn Thanh Hà bảo vệ quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh: Tư duy cốt lõi định hình lại luật Doanh nghiệp.

Một trong những điểm nhấn quan trọng của Nghị quyết 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 là sự khẳng định rõ ràng nguyên tắc “bảo vệ quyền tài sản hợp pháp và quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân”. Đây không chỉ là một định hướng chính trị, mà còn là lời cam kết thể chế hóa một nguyên tắc hiến định còn nhiều bất cập trong thực thi.

Trên thực tế, quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân đã được ghi nhận trong Hiến pháp và một loạt văn bản pháp luật như Bộ luật Dân sự, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Sở hữu trí tuệ… cùng với các điều ước quốc tế như TRIPS, CPTPP, EVFTA. Tuy nhiên, việc thực thi các quyền này vẫn gặp phải rào cản từ môi trường pháp lý chồng chéo, thiếu minh bạch và can thiệp hành chính quá mức.

Nghị quyết 68 tạo cú hích đáng kể khi yêu cầu đẩy nhanh thủ tục xác lập quyền sở hữu công nghiệp, nâng mức chế tài đối với các hành vi xâm phạm sở hữu trí tuệ - đặc biệt trên không gian mạng, và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc định giá và đăng ký sở hữu trí tuệ quốc tế. Những yêu cầu này báo hiệu nhu cầu cấp thiết sửa đổi toàn diện Luật Sở hữu trí tuệ, Luật Công nghệ thông tin, thậm chí cả Luật Doanh nghiệp theo hướng hỗ trợ doanh nghiệp khai thác hiệu quả tài sản vô hình - vốn là “trái tim” của nền kinh tế số.

Nếu được thể chế hóa đồng bộ, Nghị quyết 68 sẽ tăng cường độ an toàn pháp lý cho nhà đầu tư tư nhân và thúc đẩy niềm tin vào sự ổn định của khung pháp luật - điều kiện then chốt cho đầu tư dài hạn.

Luật sư Nguyễn Thanh Hà cũng cho rằng, Nghị quyết 68 có thể trở thành động lực thực sự thúc đẩy cải cách thể chế, xóa bỏ tình trạng pháp luật “vừa chồng chéo, vừa thiếu thống nhất” như hiện nay. Với tính chất là một chỉ đạo chiến lược từ Bộ Chính trị, Nghị quyết 68 có khả năng tạo ra áp lực cải cách từ trung ương xuống địa phương, buộc các cơ quan có thẩm quyền phải chủ động rà soát, loại bỏ những quy định pháp luật lạc hậu, cứng nhắc, hoặc mang tính bảo vệ lợi ích cục bộ.

Quan trọng hơn, Nghị quyết đã xác lập một chuyển biến mang tính tư duy: từ mô hình “quản lý - cấp phép” sang “tạo thuận lợi - hỗ trợ phát triển”. Đây là điều kiện tiên quyết để hình thành một môi trường pháp lý thông thoáng, hiện đại, phù hợp với đặc trưng của nền kinh tế thị trường định hướng XHCN.

Đặc biệt, Nghị quyết đã nêu rõ yêu cầu khắc phục tình trạng chồng chéo và mâu thuẫn giữa các luật chuyên ngành - một trong những rào cản lớn nhất khiến nhiều doanh nghiệp tư nhân lâm vào “vùng xám pháp lý”. Với yêu cầu này, Nghị quyết 68 có thể đóng vai trò như một cam kết chính trị mạnh mẽ, tạo nền tảng cho quá trình sửa đổi Luật Doanh nghiệp theo hướng nhất quán, mạch lạc hơn.

Theo Luật sư Nguyễn Thanh Hà, để đưa tinh thần của Nghị quyết 68 vào thực tế lập pháp, cần triển khai đồng bộ bốn hướng cải cách cụ thể:

Thứ nhất, hoàn thiện hệ thống pháp luật kinh doanh theo hướng “một luật - một việc”. Tình trạng một lĩnh vực bị điều chỉnh bởi nhiều luật với các quy định mâu thuẫn nhau (như giữa Luật Đầu tư, Luật Đất đai, Luật Xây dựng…) đang tạo rủi ro lớn về pháp lý. Mô hình “luật tổng hợp” cần được thay thế bằng mô hình “luật phân định rõ ràng theo lĩnh vực”.

Thứ hai, thiết lập cơ chế đánh giá tác động pháp lý từ góc nhìn doanh nghiệp. Trước khi ban hành luật mới, cần lấy ý kiến rộng rãi từ cộng đồng doanh nghiệp và chuyên gia, đồng thời lượng hóa rõ ràng chi phí tuân thủ, khả năng thực thi và rủi ro pháp lý tiềm tàng.

Thứ ba, tăng cường trách nhiệm giải trình trong thực thi pháp luật. Cần chuẩn hóa quy trình hành chính trong các lĩnh vực nhạy cảm như đầu tư, đấu thầu, đất đai, và quy định trách nhiệm cá nhân của cán bộ thực thi. Việc thiếu một cơ chế giám sát độc lập đang khiến quyền tự do kinh doanh dù được ghi nhận nhưng chưa được bảo vệ đầy đủ.

Thứ tư, xây dựng cổng dữ liệu pháp lý quốc gia, mở, miễn phí và dễ truy cập. Sự phân mảnh trong công bố văn bản pháp luật hiện nay đang khiến nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ bị "vô tình" rơi vào vi phạm. Một nền kinh tế vận hành theo luật pháp hiện đại không thể thiếu một hạ tầng dữ liệu pháp lý rõ ràng và phổ cập.

Và Nghị quyết 68 không chỉ mở ra cơ hội, mà còn đặt ra yêu cầu mới với cộng đồng doanh nghiệp: không thể phát triển bền vững nếu không làm chủ được luật pháp.

Trong bối cảnh pháp luật ngày càng trở thành nền tảng của hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần chủ động đưa yếu tố pháp lý vào chiến lược quản trị - từ việc chuẩn hóa hợp đồng, bảo hộ sở hữu trí tuệ đến kiểm soát rủi ro pháp lý trong đầu tư và vận hành.

Quan trọng hơn, doanh nghiệp cần mạnh dạn chia sẻ những vướng mắc thực tiễn của mình với nhà làm luật - để quá trình hoàn thiện thể chế không chỉ đến từ yêu cầu chính trị, mà còn được dẫn dắt bởi chính nhu cầu của thị trường.

Một thể chế kinh tế minh bạch, ổn định và thân thiện với doanh nghiệp tư nhân chỉ có thể hình thành khi ba chủ thể: Nhà nước - Doanh nghiệp - Ngành pháp lý, cùng đồng hành, cùng kiến tạo một không gian pháp lý công bằng và dựa trên nguyên tắc thượng tôn pháp luật.